Có 1 kết quả:

符合 fú hé ㄈㄨˊ ㄏㄜˊ

1/1

fú hé ㄈㄨˊ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phù hợp, thích đáng

Từ điển Trung-Anh

(1) in keeping with
(2) in accordance with
(3) tallying with
(4) in line with
(5) to agree with
(6) to accord with
(7) to conform to
(8) to correspond with
(9) to manage
(10) to handle

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0